🌟 얼굴을 고치다

2. 화장을 다시 하다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 식사를 마친 후 거울을 보며 얼굴을 고쳤다.
    Jisoo fixed her face in the mirror after eating.
  • Google translate 땀이 나서 화장이 다 지워졌네.
    I sweated and my make-up was wiped off.
    Google translate 나도 화장이 지워졌는데 화장실 가서 얼굴 좀 고치고 오자.
    My make-up's gone, too. let's go to the bathroom and fix my face.

얼굴을 고치다: fix one's face,顔を直す。化粧を直す,refaire le visage,arreglar la cara,,(шууд орч.) нүүрээ засах; будгаа янзлах, царайгаа засах,(sửa bộ mặt), tô vẽ lại khuôn mặt,(ป.ต.)ซ่อมหน้า ; แต่งหน้าเพิ่ม,,(досл.) поправить лицо,补妆,

1. 사람을 대하는 마음가짐이나 태도를 달리하다.

1. (SỬA BỘ MẶT), THAY ĐỔI NÉT MẶT: Thay đổi lòng dạ hay sự đối xử với ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 웃음을 멈추고 얼굴을 고치며 진지하게 아이들을 꾸짖었다.
    The father stopped laughing, fixed his face and scolded the children seriously.
  • Google translate 장난스럽게 웃던 그가 얼굴을고치고는 무서운 표정으로 그녀를 노려보았다.
    Playingfully smiling, he fixed his face and glared at her with a scary look.
  • Google translate 직원들에게 화를 내던 김 부장은 사장이 오자 얼굴을 고치고 웃는 얼굴로 직원들을 대하기 시작했다.
    Kim, who was angry with his employees, began to treat them with a smile and face when the president came.

💕Start 얼굴을고치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)